PHÍ DỊCH VỤ TRẢ GÓP BẰNG THẺ TÍN DỤNG
- 1. Phí chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng: 1.9%
- 2. Phí chuyển đổi giao dịch trả góp:
- Phí tham gia chương trình trả góp 0% (chưa bao gồm phí chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng quy định tại Khoản 1 ở trên) theo từng ngân hàng và theo từng chu kỳ trả góp như sau:
Ngân hàng |
Kỳ hạn trả góp |
Mức giao dịch tối thiểu |
|||
3 tháng |
6 tháng |
9 tháng |
12 tháng |
||
Sacombank |
Không hỗ trợ |
3.9% |
Không hỗ trợ |
5.9% |
3.000.000 |
HSBC |
2% |
3.9% |
4.9% |
5.9% |
3.000.000 |
Shinhan/ANZ |
Không hỗ trợ |
3.9% |
4.9% |
5.9% |
3.000.000 |
VIB |
2% |
3.9% |
4.9% |
5.9% |
2.000.000 |
Eximbank |
2% |
3.9% |
4.9% |
6.9% |
3.000.000 |
Maritimebank (*) |
2% |
3.9% |
4.9% |
5.9% |
3.000.000 |
VP bank |
2% |
3.9% |
7.9% |
8.9% |
3.000.000 |
Techcombank |
2% |
3.9% |
4.9% |
6.9% |
3.000.000 |
Citibank |
2% |
3.9% |
4.9% |
5.9% |
3.000.000 |
Seabank |
2% |
3.9% |
4.9% |
5.9% |
3.000.000 |
Standard Chartered |
2% |
3.9% |
4.9% |
5.9% |
2.000.000 |
SCB |
2% |
3.9% |
4.9% |
5.9% |
3.000.000 |
SHB |
2% |
3.9% |
4.9% |
5.9% |
3.000.000 |
BIDV |
2% |
3.9% |
4.9% |
5.9% |
3.000.000 |
Nam Á |
Không hỗ trợ |
3.9% |
Không hỗ trợ |
5.9% |
3.000.000 |
FeCredit |
2% |
3.9% |
4.9% |
5.9% |
2.000.000 |
OCB |
2% |
3.9% |
4.9% |
5.9% |
3.000.000 |
Kiên Long |
2% |
3.9% |
4.9% |
6.9% |
3.000.000 |
TP Bank |
2% |
3.9% |
4.9% |
5.9% |
3.000.000 |
Vietcombank |
2% |
3.9% |
4.9% |
6.9% |
3.000.000 |
Vietinbank |
2% |
3.9% |
4.9% |
6.9% |
3.000.000 |
MB bank |
2% |
3.9% |
4.9% |
5.9% |
3.000.000 |
ACB |
2% |
3.9% |
4.9% |
5.9% |
3.000.000 |
Home Credit |
2% |
3.9% |
5.9% |
6.9% |
3.000.000 |
LƯU Ý:
(*) Đối với Maritimebank: Theo quy định của ngân hàng Maritimebank, ngân hàng sẽ thêm của chủ thẻ 3% phí quản lý dịch vụ trả góp trên giá trị giao dịch đối với kỳ hạn 3, 9, 12 tháng và miễn phí dịch vụ quản lý đối với kỳ hạn 6 tháng.
(**) Đối với Techcombank: Theo quy định của ngân hàng Techcombank, ngân hàng sẽ thu chủ thẻ phí chuyển đổi giao dịch trả góp là 1.1% * Giá trị giao dịch (đã bao gồm VAT, tối thiểu 100.000VNĐ/1 giao dịch).